Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
associer


[associer]
ngoại động từ
kết hợp
Associer des mots
kết hợp các từ
Associer le courage à la prudence
kết hợp lòng dũng cảm với tính thận trọng
liên kết, liên hợp
Associer des partis
liên hợp các đảng phái
để dựa vào, cho tham dự; lấy làm người động tác
Associer des travailleurs à la gestion de l'entreprise
để công nhân tham dự vào việc quản lý xí nghiệp
Associer quelqu'un à ses travaux de recherche
lấy ai làm người cộng tác trong công cuộc nghiên cứu
phản nghĩa Dissocier, diviser, isoler, séparer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.