Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assombrissement


[assombrissement]
danh từ giống đực
sự sầm tối
L'assombrissement du ciel
sự sầm tối của bầu trời
sự sa sầm
phản nghĩa Eclaircissement, éclairement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.