Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assonance




assonance
['æsənəns]
danh từ
sự trùng âm (giữa hai vần)
(thơ ca) vần ép
sự tương ứng một phần


/'æsənəns/

danh từ
sự trùng âm (giữa hai vần)
(thơ ca) vần ép
sự tương ứng một phần

Related search result for "assonance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.