|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assorti
| [assorti] | | tính từ | | | hợp nhau, ăn với nhau, xứng đôi | | | Couleurs assorties | | màu sắc ăn với nhau | | | Epoux assortis | | vợ chồng xứng đôi | | | gồm nhiều món (thứ) khác nhau | | | Hors-d'oeuvre assortis | | món bày bàn gồm nhiều thứ khác nhau | | | bien assorti | | | có đủ mặt hàng (cửa hàng, quầy hàng) |
|
|
|
|