|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assortiment
| [assortiment] | | danh từ giống đực | | | cách phối hợp | | | Un heureux assortiment de couleurs | | cách phối hợp màu sắc khéo léo | | | bộ (đồ) | | | Assortiment de bijoux | | bộ đồ trang sức | | | (thương nghiệp) lô (hàng cùng loại) | | | đĩa thịt cá nhiều món |
|
|
|
|