Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assortiment


[assortiment]
danh từ giống đực
cách phối hợp
Un heureux assortiment de couleurs
cách phối hợp màu sắc khéo léo
bộ (đồ)
Assortiment de bijoux
bộ đồ trang sức
(thương nghiệp) lô (hàng cùng loại)
đĩa thịt cá nhiều món


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.