|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assortir
| [assortir] | | ngoại động từ | | | ghép, phối hợp | | | Assortir des convives | | ghép khách ăn | | | Assortir des couleurs | | phối hợp màu sắc | | | làm cho hợp, làm cho thích hợp | | | Assortir son style aux circonstances | | làm cho phong cách của mình hợp với hoàn cảnh | | | đính kèm, kèm theo | | | Assortir un traité d'une clause | | đính kèm một điều khoản của bản hợp đồng | | phản nghĩa Désassortir | | | (từ hiếm, nghĩa hiếm) cung cấp hàng cho | | | Assortir un magasin | | cung cấp hàng cho cửa hàng |
|
|
|
|