Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assourdir


[assourdir]
ngoại động từ
làm đinh tai
Le canon m'assourdit
đại bác làm đinh tai tôi
làm bớt kêu, làm nghẹt (tiếng động, tiếng ồn)
(ngôn ngữ học) làm mất thanh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.