Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assujettissement


[assujettissement]
danh từ giống đực
sự gò bó, sự bó buộc
(văn học) sự chinh phục
(văn học) sự lệ thuộc
L'assujettissement d'un pays à un autre
sự lệ thuộc của một quốc gia vào một quốc gia khác
phản nghĩa Affranchissement, délivrance, indépendance, liberté


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.