|  assujettissement 
 
 
 |  | [assujettissement] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | sự gò bó, sự bó buộc |  |  |  | (văn học) sự chinh phục |  |  |  | (văn học) sự lệ thuộc |  |  |  | L'assujettissement d'un pays à un autre |  |  | sự lệ thuộc của một quốc gia vào một quốc gia khác |  |  | phản nghĩa Affranchissement, délivrance, indépendance, liberté | 
 
 
 |  |