|  assumed 
 
 
 
 
  assumed |  | [ə'sju:md] |  |  | tính từ |  |  |  | làm ra vẻ, giả bô |  |  |  | with assumed indifference |  |  | làm ra vẻ thờ ơ |  |  |  | giả, không có thật |  |  |  | assumed name |  |  | tên giả, tên mượn | 
 
 
 
  giả định 
 
  /ə'sju:md/ 
 
  tính từ 
  làm ra vẻ, giả bô 
  with assumed indifference  làm ra vẻ thờ ơ 
  giả, không có thật 
  assumed name  tên giả, tên mượn 
  được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận 
 
 |  |