Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assurer


[assurer]
ngoại động từ
đặt chắc, gắn chắc
Assurer une poutre
đặt chắc cái xà
làm cho vững chắc, làm cho lâu bền
Assurer le bonheur
làm cho hạnh phúc lâu bền
cam đoan
Assurer quelqu'un de quelque chose
cam đoan việc gì với ai
bảo đảm
Assurer des vivres à l'armée
bảo đảm lương thực cho bộ đội
Assurer une permanence
bảo đảm công việc thường trực
bảo hiểm
La compagnie A a assuré cette maison contre l'incendie
hãng A đã nhận bảo hiểm ngôi nhà này khỏi hoả hoạn
Cette voiture est assurée contre le vol
xe ô-tô này được bảo hiểm chống trộm
phản nghĩa Contester, démentir, nier; compromettre, exposer, risquer; ébranler. Perdre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.