Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astatic




astatic
[əs'tætik]
tính từ
(vật lý) phiếm định
astatic galvanometer
thiết bị đo điện phiếm định



(Tech) vô định hướng, phiếm định; vô ổn định

/əs'tætik/

tính từ
(vật lý) phiếm định
astatic galvanometer cái đo điện phiếm định

Related search result for "astatic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.