Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
asternal




asternal
[əs'tə:nəl]
tính từ
(giải phẫu) không dính vào xương ức
không có xương ức


/əs'tə:nəl/

tính từ
(giải phẫu) không dính vào xương ức (xương sườn)
không có xương ức

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.