Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
asthenic




asthenic
[æs'θenik]
tính từ
(y học) suy nhược
danh từ
(y học) người suy nhược


/æs'θenik/

tính từ
(y học) suy nhược

danh từ
(y học) người suy nhược

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "asthenic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.