Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astonishing




astonishing
[ə'stɔni∫iη]
tính từ
làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị


/əs'stɔniʃiɳ/

tính từ
làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.