Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astraddle




astraddle
[ə'strædl]
phó từ & tính từ
đang cưỡi lên; đang ngồi bỏ chân sang hai bên


/ə'strædl/

phó từ & tính từ
đang cưỡi lên; đang ngồi bỏ chân sang hai bên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.