Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astragal




astragal
['æstrəgəl]
danh từ
(kiến trúc) đường viền đỉnh, đường viền chân (cột nhà)
đường viền miệng (súng đại bác)


/'æstrəgəl/

danh từ
(kiến trúc) đường viền đỉnh, đường viền chân (cột nhà)
đường viền miệng (súng đại bác)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "astragal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.