Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astragalus




astragalus
[əs'trægələs]
danh từ
(giải phẫu) xương xên
(thực vật học) cây đậu ván dại


/əs'trægələs/

danh từ
(giải phẫu) xương xên
(thực vật học) cây đậu ván dại

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.