Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astral




astral
['æstrəl]
tính từ
(thuộc) sao; gồm những vì sao
astral spirits
những linh hồn ở trên những vì sao
astral body
thiên thể
astral lamp
đèn treo không sấp bóng xuống bàn (để mổ...)


/'æstrəl/

tính từ
(thuộc) sao; gồm những vì sao
astral spirits những linh hồn ở trên những vì sao, linh tinh
astral body thiên thể
astral lamp đèn treo không sấp bóng xuống bàn (để mổ...)

Related search result for "astral"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.