Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
astre


[astre]
danh từ giống đực
thiên thể, tinh tú
étude des astres
thiên văn học
sao chiếu mệnh
(từ cũ, nghĩa cũ) danh nhân
astre du jour
(thơ ca) mặt trời
astre des nuits; astre d'argent
(thơ ca) mặt trăng
beau comme un astre
(thường mỉa mai) rất đẹp
être né sous un astre favorable
có số may mắn, hạnh phúc
jusqu'aux astres
(thơ ca) đến tận mây xanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.