|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
astre
| [astre] | | danh từ giống đực | | | thiên thể, tinh tú | | | étude des astres | | thiên văn học | | | sao chiếu mệnh | | | (từ cũ, nghĩa cũ) danh nhân | | | astre du jour | | | (thơ ca) mặt trời | | | astre des nuits; astre d'argent | | | (thơ ca) mặt trăng | | | beau comme un astre | | | (thường mỉa mai) rất đẹp | | | être né sous un astre favorable | | | có số may mắn, hạnh phúc | | | jusqu'aux astres | | | (thơ ca) đến tận mây xanh |
|
|
|
|