Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astrict




astrict
[ə'strikt]
ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) buộc chặt
thắt buộc, ràng buộc
hạn chế


/ə'strikt/

ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) buộc chặt
thắt buộc, ràng buộc
làm cho táo bón
hạn chế

Related search result for "astrict"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.