Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astringe




astringe
[əs'trindʒ]
ngoại động từ
buộc chặt lại với nhau
nén ép
làm táo bón


/əs'trindʤ/

ngoại động từ
buộc chặt lại với nhau
nèn ép
làm táo bón

Related search result for "astringe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.