Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astringent




astringent
[əs'trindʒənt]
tính từ
(y học) làm se
chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ
danh từ
(y học) chất làm se


/əs'trindʤənt/

tính từ
(y học) làm se
chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ

danh từ
(y học) chất làm se

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.