Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astrolabe





astrolabe
['æstrouleib]
danh từ
dụng cụ đo độ cao thiên thể thời xưa


/'æstrouleid/

danh từ
cái đo độ cao thiên thể (ngày xưa)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.