Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
asunder




asunder
[ə'sʌndə]
phó từ
riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật)
rời ra, rời ra từng mảnh
to tear something asunder
xé vật gì ra thành từng mảnh
to break (cut) asunder
bẻ làm đôi, chặt rời ra


/ə'sʌndə/

phó từ
riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật)
rời ra, rời ra từng mảnh
to tear something asunder xé vật gì ra thành từng mảnh
to break (cut) asunder bẻ làm đôi, chặt rời ra

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.