Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
asymptote




asymptote
['æsimptout]
danh từ
(toán học) đường tiệm cận



(Tech) đường tiệm cận


đường tiệm cận
curvilinear a. tiệm cận cong
inflexional a. tiệm cận uốn
reetilinear a. tiệm cận thẳng

/'æsimptout/

danh từ
(toán học) đường tiệm cận

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.