athirst
athirst | [ə'θə:st] |  | tính từ | |  | khao khát | |  | any journalist in a dictatorial regime is athirst for freedom of speech | | bất cứ nhà báo nào trong một chế độ độc tài cũng khao khát được tự do ngôn luận |
/ə'θə:st/
tính từ
khát
khao khát to be athirst for something khao khát cái gì
|
|