Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
athletic




athletic
[æθ'letik]
tính từ
có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, khoẻ mạnh
(thuộc) điền kinh; (thuộc) thể thao
athletic sports
điền kinh; cuộc thi điền kinh


/æθ'letik/

tính từ
có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, khoẻ mạnh
(thuộc) điền kinh; (thuộc) thể thao
athletic sports điền kinh; cuộc thi điền kinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "athletic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.