Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
athwart




athwart
[ə'θwɔ:t]
giới từ & phó từ
ngang qua, xiên xéo, từ bên này sang bên kia
to throw a bridge athwart a river
bắc cầu qua sông
trái với, chống với, chống lại
to be athwart someone's plans
chống lại (cản trở, làm hỏng) kế hoạch của ai


/ə'θwɔ:t/

giới từ & phó từ
ngang qua, xiên xéo từ bên này sang bên kia
to throw a bridge athwart a river lao cầu qua sông
trái với, chống với, chống lại
athwart someone's plans chống lại (cản trở, làm hỏng) kế hoạch của ai

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.