Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atlas


[atlas]
danh từ giống đực
tập bản đồ
tập bản vẽ (kèm vào sách)
(giải phẫu) đốt đội, đốt sống đội


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.