|  | [atmosphère] | 
|  | danh từ giống cái | 
|  |  | quyển khÃ, khà quyển | 
|  |  | La lune n'a pas d'atmosphère | 
|  | mặt trăng không có bầu khà quyển | 
|  |  | Couches de l'atmosphère | 
|  | tầng khà quyển | 
|  |  | không khà (bóng) | 
|  |  | Une atmosphère de travail | 
|  | không khà làm việc | 
|  |  | Une atmosphère d'amitié | 
|  | không khà hữu nghị | 
|  |  | Changer d'atmosphère | 
|  | thay đổi không khà | 
|  |  | (váºt lý há»c) atmôtfe | 
|  |  | Une pression de dix atmosphères | 
|  | má»™t áp suất mưá»i atmôtfe | 
|  |  | vivre dans l'atmosphère de qqn | 
|  |  | sống gần ai |