Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atome


[atome]
danh từ giống đực
nguyên tử
vật li ti; tí vết
Il n'a pas un atome de bon sens
hắn chẳng có chút lương tri nào cả


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.