Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
atomics




atomics
[ə'tɔmiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
nguyên tử học



(Tech) kỹ thuật nguyên tử

/ə'tɔmiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
nguyên tử học

Related search result for "atomics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.