Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atomisation


[atomisation]
danh từ giống cái
(kỹ thuật) sự phun (chất ở dạng nước) thành bụi
(nghĩa bóng) sự giải tán, sự phân tán sức lực
L'atomisation des forces politiques
sự giải tán các thế lực chính trị


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.