Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
atonement




atonement
[ə'tounmənt]
danh từ
sự chuộc lỗi, sự đền tội
sự đau khổ và cái chết của chúa Giêsu để chuộc lại tội lỗi của loài người, sự Cứu thế


/ə'tounmənt/

danh từ
sự chuộc lỗi, sự đền tội

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.