Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
atonic




atonic
[ə'tɔnik]
tính từ
(y học) mất sức trương
(ngôn ngữ học) không có trọng âm, không nhấn mạnh
danh từ
(ngôn ngữ học) từ không trọng âm, chủ yếu ở ngữ pháp Hy lạp


/æ'tɔnik/

tính từ
(y học) mất sức trương
(ngôn ngữ học) không có trọng âm, không nhấn mạnh

danh từ
(ngôn ngữ học) từ không trọng âm, chủ yếu ở ngữ pháp Hy lạp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "atonic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.