Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atour


[atour]
danh từ giống đực
sự trang sức
Dame d'atour
thị nữ trang sức (chăm lo việc trang sức cho hoàng hậu)
(số nhiều; đùa cợt, hài hước) đồ nữ trang
Parée de ses plus beaux atours
đeo đồ nữ trang đẹp nhất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.