Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atrium


[atrium]
danh từ giống đực
(số nhiều atria) sân trong (ở các nhà La Mã xưa)
khoang
Les atriums du cœur
các khoang tim


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.