|  atrocious 
 
 
 
 
  atrocious |  | [ə'trou∫əs] |  |  | tính từ |  |  |  | hung bạo, tàn ác, tàn bạo |  |  |  | an atrocious regime |  |  | chế độ tàn bạo |  |  |  | rất xấu, tồi tệ |  |  |  | atrocious weather |  |  | thời tiết rất xấu |  |  |  | atrocious handwriting |  |  | chữ viết rất xấu | 
 
 
  /ə'trouʃəs/ 
 
  tính từ 
  hung bạo, tàn ác, tàn bạo 
  an atrocious regime  chế độ tàn bạo 
  rất xấu, tồi tệ 
  atrocious weather  thời tiết rất xấu 
  atrocious hand writing  chữ viết rất xấu 
 
 |  |