Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
attainder




attainder
[ə'teində]
danh từ
(pháp lý) sự đặt ra ngoài vòng pháp luật
(pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản
bill of attainder
lệnh (của quốc hội) tước quyền công dân và tịch thu tài sản (của một tên phản quốc)


/ə'teində/

danh từ
(pháp lý) sự đặt ra ngoài vòng pháp luật
(pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản
bill of attainder lệnh (của quốc hội) tước quyền công dân và tịch thu tài sản (của một tên phản quốc)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.