Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attardé


[attardé]
tính từ
chậm lại
chậm phát triển (trẻ em)
Un enfant attardé
một đứa trẻ chậm phát triển
cổ hủ
Un régime attardé
chế độ cổ hủ
phản nghĩa Avancé, précoce
danh từ giống đực
trẻ chậm phát triển
kẻ cổ hủ


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.