Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atteint


[atteint]
tính từ
mắc, bị (bệnh)
Atteint de la peste
mắc bệnh dịch hạch
Il est bien atteint
anh ấy bị bệnh khá nặng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.