Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attendrissement


[attendrissement]
danh từ giống đực
sự làm cho mềm, việc làm cho mềm
L'attendrissement d'une viande
sự làm cho mềm một miếng thịt
sự động lòng, sự mủi lòng
Elle a un moment d'attendrissement et lui pardonna tout
cô ta có lúc mủi lòng và đã tha thứ tất cả cho hắn
phản nghĩa Dureté, endurcissement, froideur, insensibilité; agacement, irritation


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.