Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attentif


[attentif]
tính từ
chăm chú, chú ý
Oreille attentive
tai chăm chú nghe
Soyez attentif à votre travail
hãy chú ý vào công việc của anh đi
ân cần, chăm chút
Soins attentifs
sự chăm nom ân cần
phản nghĩa Inattentif, distrait; étourdi, indifférent


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.