Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attestation


[attestation]
danh từ giống cái
sự chứng nhận, sự chứng thực
giấy chứng nhận, giấy chứng thực, chứng chỉ
phản nghĩa Contestation, démenti, désaveu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.