Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attrait


[attrait]
danh từ giống đực
sức lôi cuốn
L'attrait de la nouveauté
sức lôi cuốn của cái mới lạ
(số nhiều, (văn học)) nét quyến rũ (của phụ nữ)
phản nghĩa Répulsion; dégoût, éloignement


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.