|  attributaire 
 
 
 |  | [attributaire] |  |  | danh từ |  |  |  | (luật học, pháp lý) người được phân (một phần gia tài...) |  |  |  | L'attributaire d'une part |  |  | người được phân một phần gia tài |  |  | tính từ |  |  |  | (luật học, pháp lý) được phân, được chia (một phần gia tài...) |  |  |  | L'héritier attributaire |  |  | người thừa kế được chia một phần gia tài | 
 
 
 |  |