Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attribution


[attribution]
danh từ giống cái
sự phân, sự cấp
L'attribution de véhicules neufs à un service
sự cấp xe mới cho một cơ quan
(số nhiều) quyền hạn
Les attributions d'un conseil
quyền hạn của một hội đồng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.