Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
attrition




attrition
[ə'tri∫n]
danh từ
sự cọ mòn
quá trình làm yếu sức lực và lòng tin của ai bằng cách quấy rầy liên tục; sự tiêu hao sinh lực
a war of attrition
chiến tranh tiêu hao
(thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi



(Tech) hao mòn

/ə'triʃn/

danh từ
sự cọ mòn
sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao
a war of attrition chiến tranh tiêu hao
(thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "attrition"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.