Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attrition


[attrition]
danh từ giống cái
(y học) sự giập nát
(tôn giáo) sự sám hối (vì đã xúc phạm đến Chúa)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.