Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attrouper


[attrouper]
ngoại động từ
tụ tập
Ses cris attroupèrent les passants
tiếng kêu của nó làm cho người qua đường tụ tập lại
phản nghĩa Disperser


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.